Có 5 kết quả:

石盐 shí yán ㄕˊ ㄧㄢˊ石鹽 shí yán ㄕˊ ㄧㄢˊ食盐 shí yán ㄕˊ ㄧㄢˊ食言 shí yán ㄕˊ ㄧㄢˊ食鹽 shí yán ㄕˊ ㄧㄢˊ

1/5

Từ điển Trung-Anh

rock salt

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

rock salt

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

edible salt

Bình luận 0

shí yán ㄕˊ ㄧㄢˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. to eat one's words
(2) to break a promise
(3) to go back on one's word
(4) to renege
(5) unsworn testimony

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

edible salt

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0